Thủ đô: Canberra
Diện tích: 7.617.930 km2
Ngôn ngữ chính thức: tiếng Anh
Múi giờ: Trước Việt Nam 4 giờ
Dân số: 26.821.557 (2023)
Tiền tệ: 1 AUD ~ 17.000 VNĐ
Thành phố lớn: Canberra, Melbourne, Sydney, Brisbane, Adelaide, Perth
6 Tỉnh bang: New South Wales (NSW), Queensland (QLD), South Australia (SA), Tasmania (TAS), Victoria (VIC), Western Australia (WA)
2 Vùng lãnh thổ: Northern Territory (NT), Australian Capital Territory (ACT)
Khí hậu: Ôn đới, 4 mùa rõ rệt. Mùa Xuân từ tháng 9 đến tháng 11, Mùa Hè từ tháng 12 đến tháng 2, Mùa Thu từ tháng 3 đến tháng 5, Mùa Đông từ tháng 6 đến tháng 8.
>> Quyền lợi du học sinh Australia
Được làm thêm 40 giờ/2 tuần trong thời gian học và toàn thời gian vào các kỳ nghỉ.
Mức lương công việc part-time tối thiểu 23.23 AUD/giờ.
Sau khi tốt nghiệp được ở lại làm việc 2 năm nếu học Cử nhân, 3 năm nếu học Thạc sỹ, 4 năm nếu học Tiến Sỹ và tìm kiếm cơ hội định cư sau đó. Nếu học tập và làm việc ngoài Sydney, Melbourne, Brisbane sẽ có cơ hội được ở lại làm việc thêm từ 1 đến 2 năm.
>> Chi phí du học cơ bản (năm)
THPT | 20.000 – 30.000 AUD | Sinh hoạt phí: 25.000 AUD/năm |
Cao đẳng (Diploma) | 20.000 – 25.000 AUD | |
Đại học (Bachelor) | 30.000 – 45.000 AUD | |
Cao học (Master) | 30.000 – 50.000 AUD |
>> Các kỳ nhập học và thời hạn hồ sơ
Kỳ nhập học | Thời gian nhập học | Thời hạn hồ sơ |
Mùa Hè | Tháng 2 | Tháng 11 |
Mùa Đông | Tháng 7 | Tháng 4 |
>> Điều kiện xét tuyển
THPT | GPA: Trung bình khá trở lên (tối thiểu 6.5) IELTS: không yêu cầu (nhưng nên có IELTS tối thiểu 5.0 trở lên) |
Cao đẳng (Diploma) | GPA: Trung bình khá trở lên (tối thiểu 6.5) IELTS: 6.0 trở lên (không band nào dưới 5.5) |
Đại học (Bachelor) | GPA: Khá trở lên (tối thiểu 7.0) IELTS: 6.5 trở lên (không band nào dưới 6.0) |
Cao học (Master) | GPA: Khá trở lên (tối thiểu 7.0) IELTS: 6.5 trở lên (không band nào dưới 6.0) Kinh nghiệm làm việc |
>> Chi phí sinh hoạt
Sách và dụng cụ học tập | 300 - 700 AUD/năm học |
Chỗ ở | 100 – 450 AUD/tuần |
Ăn uống | 140 – 280 AUD/tuần |
Vận chuyển | 30 – 60 AUD/tuần |
Điện, nước | 40 – 140 AUD/tuần |
Internet & Điện thoại | 20 – 30 AUD/tuần |
Giặt ủi | 20 – 30 AUD/tuần |
Bảo hiểm sức khoẻ | 500 AUD/năm học |
>> Chính sách Post Study Work Visa
Chương trình Cử nhân | Được ở lại làm việc 2 năm sau khi tốt nghiệp |
Chương trình Thạc sỹ | Được ở lại làm việc 3 năm sau khi tốt nghiệp |
Chương trình Tiến sỹ | Được ở lại làm việc 4 năm sau khi tốt nghiệp |