Thủ đô: Ottawa
Diện tích: 9.984.670 km2
Ngôn ngữ chính thức: tiếng Anh và Pháp
Múi giờ: Sau Việt Nam 10-12 giờ
Dân số: 38.781.291 (2023)
Tiền tệ: 1 CAD ~ 19.000 VNĐ
Thành phố lớn nhất: Toronto, Montreal, Vancouver
10 Tỉnh bang: Ontario (ON), British Columbia (BC), Alberta (AB), Quebec (QC), Nova Scotia (NS), Manitoba (MB), Saskatchewan (SK), New Brunswick (NB), Newfoundland & Labrador (NL), Prince Edward Island (PE)
3 Vùng lãnh thổ: Northwest Territories (NT), Yukon (YT), Nunavut (NU)
Khí hậu: đa dạng và khác biệt giữa các vùng miền trên cả nước. Khí hậu lục địa khô tỉnh bang Alberta, khí hậu lục địa ẩm tỉnh bang Ontario, khí hậu ôn đới tỉnh bang British Columbia, khí hậu ôn hòa Quebec.
>> Quyền lợi du học sinh Canada
>> Chi phí du học cơ bản
THPT | 15.000 – 25.000 CAD | Sinh hoạt phí: 20.000 CAD/năm |
Cao đẳng (Diploma) | 20.000 – 25.000 CAD | |
Đại học (Bachelor) | 20.000 – 35.000 CAD | |
Cao học (Master) | 20.000 – 35.000 CAD |
>> Các kỳ nhập học và thời hạn hồ sơ
Kỳ nhập học | Thời gian nhập học | Thời hạn hồ sơ |
Mùa Thu | Tháng 9 | Tháng 4 |
>> Điều kiện xét tuyển
THPT | GPA: Trung bình khá trở lên (tối thiểu 6.5) IELTS: không yêu cầu (nhưng nên có IELTS tối thiểu 5.0 trở lên) |
Cao đẳng (Diploma) | GPA: Trung bình khá trở lên (tối thiểu 6.5) IELTS: 6.0 trở lên (không band nào dưới 5.5) |
Đại học (Bachelor) | GPA: Khá trở lên (tối thiểu 7.0) IELTS: 6.5 trở lên (không band nào dưới 6.0) |
Cao học (Master) | GPA: Khá trở lên (tối thiểu 7.0) IELTS: 6.5 trở lên (không band nào dưới 6.0) Kinh nghiệm làm việc |
>> Chi phí sinh hoạt
Sách và dụng cụ học tập | 1000 – 2000 CAD/năm học |
Chỗ ở | 380 – 1650 CAD/tháng |
Ăn uống | 250 – 500 CAD/tháng |
Vận chuyển | 25 – 125 CAD/tháng |
Điện, nước | 50 – 100 CAD/tháng |
Internet | 50 – 90 CAD/tháng |
Điện thoại | 50 – 90 CAD/tháng |
Giặt ủi | 25 – 40 CAD/tháng |
Bảo hiểm sức khoẻ | 600 – 800 CAD/năm học |
>> Chính sách Post-Graduate Work Permit (PGWP)
Chương trình trên 2 năm | Được ở lại làm việc 3 năm sau khi tốt nghiệp |
Chương trình từ 8 đến 2 năm | Được ở lại làm việc theo số thời gian |